Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家具
Pinyin: jiā jù
Meanings: Furniture, including tables, chairs, beds, cabinets..., Đồ nội thất, bao gồm bàn ghế, giường tủ..., ①家庭器具,指木器,也包括炊事用具等。[例]桃花心木家具。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 宀, 豕, 一, 且, 八
Chinese meaning: ①家庭器具,指木器,也包括炊事用具等。[例]桃花心木家具。
Grammar: Danh từ chung, có thể kết hợp với các tính từ như 新 (mới), 古老 (cổ), 豪华 (sang trọng).
Example: 我们买了一些新家具。
Example pinyin: wǒ men mǎi le yì xiē xīn jiā jù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã mua một số đồ nội thất mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ nội thất, bao gồm bàn ghế, giường tủ...
Nghĩa phụ
English
Furniture, including tables, chairs, beds, cabinets...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家庭器具,指木器,也包括炊事用具等。桃花心木家具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!