Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家伙

Pinyin: jiā huo

Meanings: Vật dụng, công cụ; cũng có thể ám chỉ con người (mang tính thân mật hoặc mỉa mai)., Tool or object; can also refer to a person (casual or sarcastic)., ①指人含轻蔑或戏谑的意思。[例]使人敬而远之的家伙。*②日用器物。*③特指武器。*④特指工具。[例]快拾掇家伙去吃饭吧。*⑤指牲畜。[例]这家伙真机灵。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 豕, 亻, 火

Chinese meaning: ①指人含轻蔑或戏谑的意思。[例]使人敬而远之的家伙。*②日用器物。*③特指武器。*④特指工具。[例]快拾掇家伙去吃饭吧。*⑤指牲畜。[例]这家伙真机灵。

Grammar: Có thể dùng để chỉ vật hoặc người, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thường mang sắc thái không trang trọng.

Example: 这把刀是个好家伙。

Example pinyin: zhè bǎ dāo shì gè hǎo jiā huo 。

Tiếng Việt: Con dao này là một thứ tốt đấy.

家伙
jiā huo
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật dụng, công cụ; cũng có thể ám chỉ con người (mang tính thân mật hoặc mỉa mai).

Tool or object; can also refer to a person (casual or sarcastic).

指人含轻蔑或戏谑的意思。使人敬而远之的家伙

日用器物

特指武器

特指工具。快拾掇家伙去吃饭吧

指牲畜。这家伙真机灵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家伙 (jiā huo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung