Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家人

Pinyin: jiā rén

Meanings: Người thân trong gia đình, bao gồm cha mẹ, anh chị em..., Family members, including parents, siblings..., ①家庭成员。[例]家人团聚。*②旧称仆人。*③指平民。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 豕, 人

Chinese meaning: ①家庭成员。[例]家人团聚。*②旧称仆人。*③指平民。

Grammar: Là danh từ chỉ người, thường được dùng kèm với các từ như 父母 (cha mẹ), 孩子 (con cái).

Example: 我的家人很和睦。

Example pinyin: wǒ de jiā rén hěn hé mù 。

Tiếng Việt: Gia đình tôi rất hòa thuận.

家人
jiā rén
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người thân trong gia đình, bao gồm cha mẹ, anh chị em...

Family members, including parents, siblings...

家庭成员。家人团聚

旧称仆人

指平民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家人 (jiā rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung