Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家亡国破

Pinyin: jiā wáng guó pò

Meanings: Gia đình tan vỡ, đất nước suy tàn., Family destroyed, nation fallen., 国家覆灭、家庭毁灭。[出处]晋·刘琨《答卢谌书》“国破家亡,亲友雕残。”[例]~此身留,留滞聊城又过秋。——金·元好问《送仲希兼简大方》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 宀, 豕, 亠, 𠃊, 囗, 玉, 皮, 石

Chinese meaning: 国家覆灭、家庭毁灭。[出处]晋·刘琨《答卢谌书》“国破家亡,亲友雕残。”[例]~此身留,留滞聊城又过秋。——金·元好问《送仲希兼简大方》诗。

Grammar: Thành ngữ, diễn tả sự mất mát lớn về gia đình và quốc gia.

Example: 经历家亡国破后,他更加珍惜和平。

Example pinyin: jīng lì jiā wáng guó pò hòu , tā gèng jiā zhēn xī hé píng 。

Tiếng Việt: Sau khi trải qua cảnh gia đình tan vỡ, đất nước suy tàn, ông càng trân quý hòa bình hơn.

家亡国破
jiā wáng guó pò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình tan vỡ, đất nước suy tàn.

Family destroyed, nation fallen.

国家覆灭、家庭毁灭。[出处]晋·刘琨《答卢谌书》“国破家亡,亲友雕残。”[例]~此身留,留滞聊城又过秋。——金·元好问《送仲希兼简大方》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家亡国破 (jiā wáng guó pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung