Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家乘

Pinyin: jiā shèng

Meanings: Gia phả, biên niên sử gia đình., Family genealogy or chronicles., ①原指家事的记录。*②指家谱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 宀, 豕, 北, 禾

Chinese meaning: ①原指家事的记录。*②指家谱。

Grammar: Danh từ, liên quan đến lịch sử gia đình.

Example: 这部家乘记录了几代人的历史。

Example pinyin: zhè bù jiā chéng jì lù le jǐ dài rén de lì shǐ 。

Tiếng Việt: Bộ gia phả này ghi lại lịch sử của nhiều thế hệ.

家乘
jiā shèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia phả, biên niên sử gia đình.

Family genealogy or chronicles.

原指家事的记录

指家谱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家乘 (jiā shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung