Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家业
Pinyin: jiā yè
Meanings: Family business or property., Sự nghiệp gia đình, tài sản gia đình., ①家产。[例]家业富厚。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 豕, 一
Chinese meaning: ①家产。[例]家业富厚。
Grammar: Danh từ, có thể chỉ tài sản hoặc công việc kinh doanh của gia đình.
Example: 他继承了父亲的家业。
Example pinyin: tā jì chéng le fù qīn de jiā yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy thừa kế sự nghiệp gia đình từ cha.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghiệp gia đình, tài sản gia đình.
Nghĩa phụ
English
Family business or property.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
家产。家业富厚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!