Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家世
Pinyin: jiā shì
Meanings: Xuất thân gia đình, dòng dõi., Family background or lineage., ①人出生的门第;家庭世系。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 豕, 世
Chinese meaning: ①人出生的门第;家庭世系。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh chính thức.
Example: 他的家世显赫。
Example pinyin: tā de jiā shì xiǎn hè 。
Tiếng Việt: Xuất thân gia đình anh ấy rất hiển hách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất thân gia đình, dòng dõi.
Nghĩa phụ
English
Family background or lineage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人出生的门第;家庭世系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!