Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家下

Pinyin: jiā xià

Meanings: Gia đình mình, nhà mình., One's own family or household., ①家中。[例]家下人。

HSK Level: 4

Part of speech: đại từ

Stroke count: 13

Radicals: 宀, 豕, 一, 卜

Chinese meaning: ①家中。[例]家下人。

Grammar: Đại từ, dùng để chỉ thành viên trong gia đình mình.

Example: 我家下人都很和谐。

Example pinyin: wǒ jiā xià rén dōu hěn hé xié 。

Tiếng Việt: Mọi người trong gia đình tôi đều hòa thuận.

家下
jiā xià
4đại từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình mình, nhà mình.

One's own family or household.

家中。家下人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家下 (jiā xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung