Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家丁
Pinyin: jiā dīng
Meanings: House servant., Người hầu trong gia đình., ①受大地主和官僚雇佣、供差遣或当保卫的人。[例]家丁四十人。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 宀, 豕, 一, 亅
Chinese meaning: ①受大地主和官僚雇佣、供差遣或当保卫的人。[例]家丁四十人。——清·邵长蘅《青门剩稿》。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử.
Example: 旧时大户人家有家丁负责看门。
Example pinyin: jiù shí dà hù rén jiā yǒu jiā dīng fù zé kān mén 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, những gia đình giàu có thường có người hầu trông coi cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hầu trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
House servant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受大地主和官僚雇佣、供差遣或当保卫的人。家丁四十人。——清·邵长蘅《青门剩稿》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!