Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiā

Meanings: Nhà, gia đình, hoặc chuyên gia., House, family, or expert., ①词尾,指一类的人:老人家。*②用在男人的名字或排行后面,指他的妻:水生家。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 宀, 豕

Chinese meaning: ①词尾,指一类的人:老人家。*②用在男人的名字或排行后面,指他的妻:水生家。

Hán Việt reading: gia

Grammar: Danh từ đa nghĩa, có thể chỉ nơi ở, gia đình, hoặc nghề nghiệp (如科学家 - nhà khoa học).

Example: 我家有五口人。

Example pinyin: wǒ jiā yǒu wǔ kǒu rén 。

Tiếng Việt: Gia đình tôi có năm người.

jiā
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà, gia đình, hoặc chuyên gia.

gia

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

House, family, or expert.

词尾,指一类的人

老人家

用在男人的名字或排行后面,指他的妻

水生家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...