Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宵鱼垂化
Pinyin: xiāo yú chuí huà
Meanings: A moral example that influences others (from an ancient anecdote)., Tấm gương đạo đức cảm hóa người khác (theo điển cố cổ)., 用来颂扬地方官善于教化。[出处]据《吕氏春秋·具备》载,春秋时孔子弟子宓子贱治亶父(今山东省单县),体圣人之化,三年,夜间捕鱼的人能将所得小鱼重归水中。[例]大夫不麛卵,庶人不数罟,行苇作歌,~,所以爱人用也。——《艺文类聚》卷二一引南朝·宋·何承天《达性论》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 宀, 肖, 一, 田, 𠂊, 丿, 亻, 𠤎
Chinese meaning: 用来颂扬地方官善于教化。[出处]据《吕氏春秋·具备》载,春秋时孔子弟子宓子贱治亶父(今山东省单县),体圣人之化,三年,夜间捕鱼的人能将所得小鱼重归水中。[例]大夫不麛卵,庶人不数罟,行苇作歌,~,所以爱人用也。——《艺文类聚》卷二一引南朝·宋·何承天《达性论》。
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu tượng đạo đức.
Example: 这位官员宵鱼垂化,使百姓深受感动。
Example pinyin: zhè wèi guān yuán xiāo yú chuí huà , shǐ bǎi xìng shēn shòu gǎn dòng 。
Tiếng Việt: Vị quan này là tấm gương đạo đức làm cảm động người dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm gương đạo đức cảm hóa người khác (theo điển cố cổ).
Nghĩa phụ
English
A moral example that influences others (from an ancient anecdote).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来颂扬地方官善于教化。[出处]据《吕氏春秋·具备》载,春秋时孔子弟子宓子贱治亶父(今山东省单县),体圣人之化,三年,夜间捕鱼的人能将所得小鱼重归水中。[例]大夫不麛卵,庶人不数罟,行苇作歌,~,所以爱人用也。——《艺文类聚》卷二一引南朝·宋·何承天《达性论》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế