Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宵衣旰食
Pinyin: xiāo yī gàn shí
Meanings: Rising early and eating late (working hard from early morning till late at night)., Sớm mặc áo, tối ăn muộn (làm việc chăm chỉ từ sáng sớm đến tối mịt)., 宵夜间;衣穿衣;旰天已晚。天不亮就穿起衣来,时间晚了才吃饭。形容为处理国事而辛勤地工作。[出处]南朝陈·徐陵《陈文帝哀册文》“勤民听政,旰衣宵食。”[例]若夫任贤惕厉,宵衣旰食,宜黜左右之纤佞,进股肱之大臣。——《旧唐书·刘蕡传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 宀, 肖, 亠, 𧘇, 干, 日, 人, 良
Chinese meaning: 宵夜间;衣穿衣;旰天已晚。天不亮就穿起衣来,时间晚了才吃饭。形容为处理国事而辛勤地工作。[出处]南朝陈·徐陵《陈文帝哀册文》“勤民听政,旰衣宵食。”[例]若夫任贤惕厉,宵衣旰食,宜黜左右之纤佞,进股肱之大臣。——《旧唐书·刘蕡传》。
Grammar: Thành ngữ, mô tả sự tận tụy và chăm chỉ.
Example: 这位大臣宵衣旰食,为国家大事操劳。
Example pinyin: zhè wèi dà chén xiāo yī gàn shí , wèi guó jiā dà shì cāo láo 。
Tiếng Việt: Vị đại thần này làm việc chăm chỉ từ sáng sớm đến tối mịt vì việc lớn của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sớm mặc áo, tối ăn muộn (làm việc chăm chỉ từ sáng sớm đến tối mịt).
Nghĩa phụ
English
Rising early and eating late (working hard from early morning till late at night).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宵夜间;衣穿衣;旰天已晚。天不亮就穿起衣来,时间晚了才吃饭。形容为处理国事而辛勤地工作。[出处]南朝陈·徐陵《陈文帝哀册文》“勤民听政,旰衣宵食。”[例]若夫任贤惕厉,宵衣旰食,宜黜左右之纤佞,进股肱之大臣。——《旧唐书·刘蕡传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế