Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宵旰
Pinyin: xiāo gàn
Meanings: Working tirelessly day and night without stopping., Chỉ sự chăm chỉ làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ., ①[方言]宵衣旰食,即天不亮就穿衣起床,天晚了才吃饭歇息。[例]宵旰忧虞轸。——唐·杜甫《秋日夔府咏怀一百韵》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 肖, 干, 日
Chinese meaning: ①[方言]宵衣旰食,即天不亮就穿衣起床,天晚了才吃饭歇息。[例]宵旰忧虞轸。——唐·杜甫《秋日夔府咏怀一百韵》。
Grammar: Thành ngữ này có nguồn gốc từ văn học cổ, nhấn mạnh sự cần cù, nỗ lực.
Example: 为了完成这项任务,他宵旰努力。
Example pinyin: wèi le wán chéng zhè xiàng rèn wu , tā xiāo gàn nǔ lì 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ này, anh ấy đã làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự chăm chỉ làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Working tirelessly day and night without stopping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]宵衣旰食,即天不亮就穿衣起床,天晚了才吃饭歇息。宵旰忧虞轸。——唐·杜甫《秋日夔府咏怀一百韵》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!