Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宵旰焦劳
Pinyin: xiāo gàn jiāo láo
Meanings: Lo lắng căng thẳng và làm việc vất vả suốt ngày đêm., Anxiously worrying and laboring hard day and night., 形容勤于政事。同宵旰忧劳”[出处]《明史·章懋传》“此下陛下宵旰焦劳,两宫母后同忧天下之日。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 宀, 肖, 干, 日, 灬, 隹, 力
Chinese meaning: 形容勤于政事。同宵旰忧劳”[出处]《明史·章懋传》“此下陛下宵旰焦劳,两宫母后同忧天下之日。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh áp lực và sự lao động cật lực.
Example: 国王宵旰焦劳,为国事操心不已。
Example pinyin: guó wáng xiāo gàn jiāo láo , wèi guó shì cāo xīn bù yǐ 。
Tiếng Việt: Nhà vua lo lắng căng thẳng và làm việc vất vả suốt ngày đêm vì quốc sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng căng thẳng và làm việc vất vả suốt ngày đêm.
Nghĩa phụ
English
Anxiously worrying and laboring hard day and night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容勤于政事。同宵旰忧劳”[出处]《明史·章懋传》“此下陛下宵旰焦劳,两宫母后同忧天下之日。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế