Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宵旰忧勤

Pinyin: xiāo gàn yōu qín

Meanings: Thinking anxiously and diligently working day and night., Lo nghĩ và cần mẫn làm việc cả ngày lẫn đêm., 形容勤于政事。同宵旰忧劳”[出处]《官场现形记》第二十回“本署院任京秩时,伏见朝廷崇尚节俭,宵旰忧勤,属在臣工,尤宜惕厉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 宀, 肖, 干, 日, 尤, 忄, 力, 堇

Chinese meaning: 形容勤于政事。同宵旰忧劳”[出处]《官场现形记》第二十回“本署院任京秩时,伏见朝廷崇尚节俭,宵旰忧勤,属在臣工,尤宜惕厉。”

Grammar: Thành ngữ, mô tả sự tận tụy trong công việc.

Example: 这位领导者宵旰忧勤,深得民心。

Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo zhě xiāo gàn yōu qín , shēn dé mín xīn 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo này lo nghĩ và làm việc chăm chỉ cả ngày lẫn đêm, rất được lòng dân.

宵旰忧勤
xiāo gàn yōu qín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo nghĩ và cần mẫn làm việc cả ngày lẫn đêm.

Thinking anxiously and diligently working day and night.

形容勤于政事。同宵旰忧劳”[出处]《官场现形记》第二十回“本署院任京秩时,伏见朝廷崇尚节俭,宵旰忧勤,属在臣工,尤宜惕厉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宵旰忧勤 (xiāo gàn yōu qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung