Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宵旰忧劳

Pinyin: xiāo gàn yōu láo

Meanings: Worrying and working hard day and night., Lo lắng và làm việc vất vả suốt ngày đêm., 宵衣旰食,非常劳苦。形容勤于政事。亦作宵旰焦劳”、宵旰忧勤”。[出处]《明史·吴时来传》“若不去嵩父子,陛下虽宵旰忧劳,边事终不可为也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 宀, 肖, 干, 日, 尤, 忄, 力

Chinese meaning: 宵衣旰食,非常劳苦。形容勤于政事。亦作宵旰焦劳”、宵旰忧勤”。[出处]《明史·吴时来传》“若不去嵩父子,陛下虽宵旰忧劳,边事终不可为也。”

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự vất vả và lo lắng liên tục.

Example: 为了百姓的幸福生活,官员们宵旰忧劳。

Example pinyin: wèi le bǎi xìng de xìng fú shēng huó , guān yuán men xiāo gàn yōu láo 。

Tiếng Việt: Để có cuộc sống hạnh phúc cho người dân, các quan chức lo lắng và làm việc vất vả suốt ngày đêm.

宵旰忧劳
xiāo gàn yōu láo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng và làm việc vất vả suốt ngày đêm.

Worrying and working hard day and night.

宵衣旰食,非常劳苦。形容勤于政事。亦作宵旰焦劳”、宵旰忧勤”。[出处]《明史·吴时来传》“若不去嵩父子,陛下虽宵旰忧劳,边事终不可为也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...