Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宵旰图治

Pinyin: xiāo gàn tú zhì

Meanings: Working hard day and night to govern the country., Làm việc chăm chỉ ngày đêm để trị vì đất nước., 宵衣旰食,勤于政事,设法治理好国家。[出处]《明史·罗侨传》“愿陛下慎逸游,屏玩好,放弃小人,召还旧德,与在廷臣工,宵旰图治,并敕法司慎守成律。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 宀, 肖, 干, 日, 冬, 囗, 台, 氵

Chinese meaning: 宵衣旰食,勤于政事,设法治理好国家。[出处]《明史·罗侨传》“愿陛下慎逸游,屏玩好,放弃小人,召还旧德,与在廷臣工,宵旰图治,并敕法司慎守成律。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả nỗ lực không ngừng nghỉ của nhà lãnh đạo.

Example: 他宵旰图治,为国家的繁荣努力。

Example pinyin: tā xiāo gàn tú zhì , wèi guó jiā de fán róng nǔ lì 。

Tiếng Việt: Ông ấy làm việc ngày đêm vì sự thịnh vượng của đất nước.

宵旰图治
xiāo gàn tú zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc chăm chỉ ngày đêm để trị vì đất nước.

Working hard day and night to govern the country.

宵衣旰食,勤于政事,设法治理好国家。[出处]《明史·罗侨传》“愿陛下慎逸游,屏玩好,放弃小人,召还旧德,与在廷臣工,宵旰图治,并敕法司慎守成律。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...