Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàn

Meanings: Tiệc, bữa tiệc (danh từ) hoặc đãi tiệc (động từ)., A feast or banquet (noun), or to host a banquet (verb)., ①酒席。[合]宴客(宴会所请的客人);宴设(摆设宴席);宴筵(宴会);宴集(宴饮聚会);宴饮(设宴聚饮);宴语(宴请时的交谈);宴乐(宴饮游乐)。*②内室。[例]君子以响晦入宴息。——《易·随》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 妟, 宀

Chinese meaning: ①酒席。[合]宴客(宴会所请的客人);宴设(摆设宴席);宴筵(宴会);宴集(宴饮聚会);宴饮(设宴聚饮);宴语(宴请时的交谈);宴乐(宴饮游乐)。*②内室。[例]君子以响晦入宴息。——《易·随》。

Hán Việt reading: yến

Grammar: Một từ đa năng, có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh. Khi làm danh từ, thường đi kèm với tính từ mô tả như 盛大 (hoành tráng). Khi là động từ, thường xuất hiện cùng 宴请 (mời dự tiệc).

Example: 他举办了一个盛大的宴会。

Example pinyin: tā jǔ bàn le yí gè shèng dà de yàn huì 。

Tiếng Việt: Anh ấy tổ chức một bữa tiệc lớn.

yàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiệc, bữa tiệc (danh từ) hoặc đãi tiệc (động từ).

yến

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A feast or banquet (noun), or to host a banquet (verb).

酒席。宴客(宴会所请的客人);宴设(摆设宴席);宴筵(宴会);宴集(宴饮聚会);宴饮(设宴聚饮);宴语(宴请时的交谈);宴乐(宴饮游乐)

内室。君子以响晦入宴息。——《易·随》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...