Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宴饮

Pinyin: yàn yǐn

Meanings: Gathering for food and drinks, attending a banquet., Tụ tập ăn uống, dự tiệc rượu., ①设宴聚饮。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 妟, 宀, 欠, 饣

Chinese meaning: ①设宴聚饮。

Grammar: Động từ ghép, mang sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.

Example: 古代文人常常宴饮赋诗。

Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng cháng yàn yǐn fù shī 。

Tiếng Việt: Các nhà văn thời xưa thường tụ họp ăn uống và làm thơ.

宴饮
yàn yǐn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ tập ăn uống, dự tiệc rượu.

Gathering for food and drinks, attending a banquet.

设宴聚饮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宴饮 (yàn yǐn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung