Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宴客

Pinyin: yàn kè

Meanings: To host a banquet or invite guests for a feast., Đãi tiệc khách, mời khách đến dự tiệc., ①宴会所请的客人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 妟, 宀, 各

Chinese meaning: ①宴会所请的客人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng được mời (例: 宴客朋友 - Đãi bạn bè).

Example: 他今天晚上要宴客,准备了很多美食。

Example pinyin: tā jīn tiān wǎn shàng yào yàn kè , zhǔn bèi le hěn duō měi shí 。

Tiếng Việt: Tối nay anh ấy sẽ đãi tiệc khách và chuẩn bị rất nhiều món ngon.

宴客 - yàn kè
宴客
yàn kè

📷 phục vụ bàn với nhiều món ăn ngon khác nhau

宴客
yàn kè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đãi tiệc khách, mời khách đến dự tiệc.

To host a banquet or invite guests for a feast.

宴会所请的客人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...