Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宴会
Pinyin: yàn huì
Meanings: Buổi tiệc, yến tiệc., Banquet or feast., ①会聚宴饮。[例]款留宴会。——《广东军务记》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 妟, 宀, 云, 人
Chinese meaning: ①会聚宴饮。[例]款留宴会。——《广东军务记》。
Grammar: Danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa.
Example: 他们举办了一场盛大的宴会。
Example pinyin: tā men jǔ bàn le yì chǎng shèng dà de yàn huì 。
Tiếng Việt: Họ tổ chức một buổi tiệc lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi tiệc, yến tiệc.
Nghĩa phụ
English
Banquet or feast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会聚宴饮。款留宴会。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!