Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 害臊
Pinyin: hài sào
Meanings: To feel embarrassed or bashful., Xấu hổ, ngượng ngùng., ①怕羞。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 口, 喿, 月
Chinese meaning: ①怕羞。
Grammar: Tương tự 害羞 nhưng mức độ ngượng ngùng cao hơn, thường xuất hiện trong các tình huống cụ thể.
Example: 被当众点名表扬让他觉得很害臊。
Example pinyin: bèi dāng zhòng diǎn míng biǎo yáng ràng tā jué de hěn hài sào 。
Tiếng Việt: Việc được khen ngợi trước đám đông khiến anh ấy cảm thấy ngượng ngùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ, ngượng ngùng.
Nghĩa phụ
English
To feel embarrassed or bashful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怕羞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!