Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 害羞

Pinyin: hài xiū

Meanings: Xấu hổ, ngượng ngùng., To feel shy or embarrassed., ①感到不好意思;难为情。[例]害羞的少女。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 丑, 羊

Chinese meaning: ①感到不好意思;难为情。[例]害羞的少女。

Grammar: Động từ mô tả cảm xúc, thường đi kèm trạng ngữ hoặc bổ ngữ chỉ đối tượng gây ra cảm giác này.

Example: 她看到陌生人就害羞。

Example pinyin: tā kàn dào mò shēng rén jiù hài xiū 。

Tiếng Việt: Cô ấy thấy người lạ thì xấu hổ.

害羞
hài xiū
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xấu hổ, ngượng ngùng.

To feel shy or embarrassed.

感到不好意思;难为情。害羞的少女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...