Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 害怕

Pinyin: hài pà

Meanings: Sợ hãi, lo lắng, To be afraid, to fear, ①面临险境而心中恐惧、惊慌。[例]心中害怕,不由得加快了脚步。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 忄, 白

Chinese meaning: ①面临险境而心中恐惧、惊慌。[例]心中害怕,不由得加快了脚步。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc mệnh đề bổ sung ý nghĩa.

Example: 他害怕黑暗。

Example pinyin: tā hài pà hēi àn 。

Tiếng Việt: Anh ấy sợ bóng tối.

害怕
hài pà
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi, lo lắng

To be afraid, to fear

面临险境而心中恐惧、惊慌。心中害怕,不由得加快了脚步

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

害怕 (hài pà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung