Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 害喜

Pinyin: hài xǐ

Meanings: Morning sickness (nausea commonly experienced by pregnant women), Ốm nghén (tình trạng buồn nôn thường gặp ở phụ nữ mang thai), ①指怀孕期间恶心、呕吐、不思饭食等种种反应。也说“害口”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 壴

Chinese meaning: ①指怀孕期间恶心、呕吐、不思饭食等种种反应。也说“害口”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sức khỏe thai sản.

Example: 她在怀孕初期经历了害喜。

Example pinyin: tā zài huái yùn chū qī jīng lì le hài xǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy bị ốm nghén trong giai đoạn đầu của thai kỳ.

害喜
hài xǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ốm nghén (tình trạng buồn nôn thường gặp ở phụ nữ mang thai)

Morning sickness (nausea commonly experienced by pregnant women)

指怀孕期间恶心、呕吐、不思饭食等种种反应。也说“害口”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

害喜 (hài xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung