Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 害口
Pinyin: hài kǒu
Meanings: Miệng lưỡi độc ác (ám chỉ lời nói gây tổn thương), Poisonous tongue (referring to hurtful words), ①[方言]指妊娠反应。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 口
Chinese meaning: ①[方言]指妊娠反应。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh miêu tả lời nói gây hại.
Example: 她的害口让朋友很受伤。
Example pinyin: tā de hài kǒu ràng péng yǒu hěn shòu shāng 。
Tiếng Việt: Lời nói độc ác của cô ấy khiến bạn bè rất tổn thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng lưỡi độc ác (ám chỉ lời nói gây tổn thương)
Nghĩa phụ
English
Poisonous tongue (referring to hurtful words)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指妊娠反应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!