Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宰杀

Pinyin: zǎi shā

Meanings: Slaughter (animals), Giết mổ (động vật), ①屠宰牲畜、家禽等。[例]神祗岂宰杀乎。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 宀, 辛, 㐅, 朩

Chinese meaning: ①屠宰牲畜、家禽等。[例]神祗岂宰杀乎。——唐·李朝威《柳毅传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là động vật.

Example: 他们宰杀了那只羊来庆祝节日。

Example pinyin: tā men zǎi shā le nà zhī yáng lái qìng zhù jié rì 。

Tiếng Việt: Họ đã giết con cừu để ăn mừng lễ hội.

宰杀
zǎi shā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết mổ (động vật)

Slaughter (animals)

屠宰牲畜、家禽等。神祗岂宰杀乎。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宰杀 (zǎi shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung