Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宰执
Pinyin: zǎi zhí
Meanings: The position of prime minister (highest official in feudal courts), Chức tể tướng (người giữ chức vụ cao nhất trong triều đình phong kiến), ①掌政的大官。宰;宰相(朝朝“大学士”是宰相职)。执,掌管(政务)。[例]宰执以下俱使之面面上坐。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 宀, 辛, 丸, 扌
Chinese meaning: ①掌政的大官。宰;宰相(朝朝“大学士”是宰相职)。执,掌管(政务)。[例]宰执以下俱使之面面上坐。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc chính trị.
Example: 他在朝廷中担任过宰执。
Example pinyin: tā zài cháo tíng zhōng dān rèn guò zǎi zhí 。
Tiếng Việt: Ông ấy từng giữ chức tể tướng trong triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chức tể tướng (người giữ chức vụ cao nhất trong triều đình phong kiến)
Nghĩa phụ
English
The position of prime minister (highest official in feudal courts)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掌政的大官。宰;宰相(朝朝“大学士”是宰相职)。执,掌管(政务)。宰执以下俱使之面面上坐。——清·黄宗羲《柳敬亭传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!