Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宰制

Pinyin: zǎi zhì

Meanings: To dominate, to control, Thống trị, nắm quyền kiểm soát, ①统辖;支配。[例]宰制万物。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 宀, 辛, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: ①统辖;支配。[例]宰制万物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế.

Example: 他试图宰制整个市场。

Example pinyin: tā shì tú zǎi zhì zhěng gè shì chǎng 。

Tiếng Việt: Anh ta cố gắng thống trị toàn bộ thị trường.

宰制 - zǎi zhì
宰制
zǎi zhì

📷 vảy

宰制
zǎi zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thống trị, nắm quyền kiểm soát

To dominate, to control

统辖;支配。宰制万物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...