Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宫阙
Pinyin: gōng què
Meanings: Palace or castle (usually referring to the residence of emperors), Cung điện, lâu đài (thường chỉ nơi ở của vua chúa), ①古时帝王所居住的宫殿。因宫门外有双阙,故称宫阙。[例]太行、碣石之间,宫阙小陵之所在。——明·顾炎武《复庵记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 吕, 宀, 欮, 门
Chinese meaning: ①古时帝王所居住的宫殿。因宫门外有双阙,故称宫阙。[例]太行、碣石之间,宫阙小陵之所在。——明·顾炎武《复庵记》。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa liên quan đến hoàng gia.
Example: 故宫的宫阙非常壮观。
Example pinyin: gù gōng de gōng quē fēi cháng zhuàng guān 。
Tiếng Việt: Cung điện của cố cung rất hùng vĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung điện, lâu đài (thường chỉ nơi ở của vua chúa)
Nghĩa phụ
English
Palace or castle (usually referring to the residence of emperors)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时帝王所居住的宫殿。因宫门外有双阙,故称宫阙。太行、碣石之间,宫阙小陵之所在。——明·顾炎武《复庵记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!