Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宫邻金虎

Pinyin: gōng lín jīn hǔ

Meanings: Refers to the close relationship between the imperial palace and military power., Ý chỉ mối quan hệ gần gũi giữa hoàng cung và quyền lực quân sự., 指小人在位,接近帝王,贪婪如金之坚,凶恶如虎之猛。[出处]汉·应劭《汉官仪》“不制之臣,相与比周,比周者宫邻金虎。宫邻金虎,言小人在位,比周相进,与君为邻。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 吕, 宀, 令, 阝, 丷, 人, 王, 几, 虍

Chinese meaning: 指小人在位,接近帝王,贪婪如金之坚,凶恶如虎之猛。[出处]汉·应劭《汉官仪》“不制之臣,相与比周,比周者宫邻金虎。宫邻金虎,言小人在位,比周相进,与君为邻。”

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, mang tính biểu tượng lịch sử và chính trị.

Example: 宫邻金虎,权势难分。

Example pinyin: gōng lín jīn hǔ , quán shì nán fēn 。

Tiếng Việt: Cung lân kim hổ, quyền thế khó phân.

宫邻金虎
gōng lín jīn hǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý chỉ mối quan hệ gần gũi giữa hoàng cung và quyền lực quân sự.

Refers to the close relationship between the imperial palace and military power.

指小人在位,接近帝王,贪婪如金之坚,凶恶如虎之猛。[出处]汉·应劭《汉官仪》“不制之臣,相与比周,比周者宫邻金虎。宫邻金虎,言小人在位,比周相进,与君为邻。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宫邻金虎 (gōng lín jīn hǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung