Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宫调

Pinyin: gōng diào

Meanings: Thang âm và điệu thức trong âm nhạc cổ điển Trung Quốc., Musical scale and modes in traditional Chinese music., ①古代乐曲曲调的总称。中国古乐曲的调式,唐代规定二十八调,即琵琶的四根弦上每根七调。最低的一根弦(宫弦)上的调式叫宫,其余的叫调。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 吕, 宀, 周, 讠

Chinese meaning: ①古代乐曲曲调的总称。中国古乐曲的调式,唐代规定二十八调,即琵琶的四根弦上每根七调。最低的一根弦(宫弦)上的调式叫宫,其余的叫调。

Grammar: Danh từ kép, thường gắn liền với nghệ thuật âm nhạc truyền thống.

Example: 古琴音乐讲究宫调和谐。

Example pinyin: gǔ qín yīn yuè jiǎng jiū gōng diào hé xié 。

Tiếng Việt: Âm nhạc đàn cổ tranh rất chú trọng đến sự hài hòa của cung điệu.

宫调
gōng diào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thang âm và điệu thức trong âm nhạc cổ điển Trung Quốc.

Musical scale and modes in traditional Chinese music.

古代乐曲曲调的总称。中国古乐曲的调式,唐代规定二十八调,即琵琶的四根弦上每根七调。最低的一根弦(宫弦)上的调式叫宫,其余的叫调

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宫调 (gōng diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung