Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宫观
Pinyin: gōng guàn
Meanings: Đền thờ hoặc nơi tu hành thuộc đạo giáo nằm trong khu vực cung điện., Daoist temples or places of worship/practice located within the palace grounds., ①离宫别馆。为帝王游乐休息的处所。[例]乃令咸阳之旁二百里内宫观二百七十复道甬道相连。——《史记·秦始皇本纪》。*②道教的庙宇。[例]浮光动宫观,远思盈川坻。——唐·刘禹锡《和河南裴尹侍郎宿斋太平寺……祈雨诗》。[例]太华之山……不税于官,不隶于宫观之籍。——明·顾炎武《复庵记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 吕, 宀, 又, 见
Chinese meaning: ①离宫别馆。为帝王游乐休息的处所。[例]乃令咸阳之旁二百里内宫观二百七十复道甬道相连。——《史记·秦始皇本纪》。*②道教的庙宇。[例]浮光动宫观,远思盈川坻。——唐·刘禹锡《和河南裴尹侍郎宿斋太平寺……祈雨诗》。[例]太华之山……不税于官,不隶于宫观之籍。——明·顾炎武《复庵记》。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong văn hóa tôn giáo hoặc kiến trúc cung đình.
Example: 这座宫观供奉着道教神明。
Example pinyin: zhè zuò gōng guàn gòng fèng zhe dào jiào shén míng 。
Tiếng Việt: Cung quán này thờ phụng thần linh Đạo giáo.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đền thờ hoặc nơi tu hành thuộc đạo giáo nằm trong khu vực cung điện.
Nghĩa phụ
English
Daoist temples or places of worship/practice located within the palace grounds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离宫别馆。为帝王游乐休息的处所。乃令咸阳之旁二百里内宫观二百七十复道甬道相连。——《史记·秦始皇本纪》
道教的庙宇。浮光动宫观,远思盈川坻。——唐·刘禹锡《和河南裴尹侍郎宿斋太平寺……祈雨诗》。太华之山……不税于官,不隶于宫观之籍。——明·顾炎武《复庵记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
