Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宫禁

Pinyin: gōng jìn

Meanings: Vùng cấm trong hoàng cung, nghiêm cấm người ngoài tự ý vào., Forbidden area within the palace, strictly off-limits to outsiders., ①帝王和王后居住的地方;借指帝王后妃。[例]宫禁至重,而使外舍久在内省,……诚不愿也。——《后汉书·和熹邓皇后纪》。*②王宫的戒令。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 吕, 宀, 林, 示

Chinese meaning: ①帝王和王后居住的地方;借指帝王后妃。[例]宫禁至重,而使外舍久在内省,……诚不愿也。——《后汉书·和熹邓皇后纪》。*②王宫的戒令。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quyền lực hoàng gia.

Example: 没有皇帝的许可,任何人都不能进入宫禁。

Example pinyin: méi yǒu huáng dì de xǔ kě , rèn hé rén dōu bù néng jìn rù gōng jìn 。

Tiếng Việt: Không có sự cho phép của hoàng đế, không ai được phép bước vào khu vực cấm cung.

宫禁 - gōng jìn
宫禁
gōng jìn

📷 Mới

宫禁
gōng jìn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vùng cấm trong hoàng cung, nghiêm cấm người ngoài tự ý vào.

Forbidden area within the palace, strictly off-limits to outsiders.

帝王和王后居住的地方;借指帝王后妃。宫禁至重,而使外舍久在内省,……诚不愿也。——《后汉书·和熹邓皇后纪》

王宫的戒令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...