Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宫灯

Pinyin: gōng dēng

Meanings: Đèn lồng được thiết kế trang trí trong cung điện, thường có hình dáng cầu kỳ., Ornamental lanterns designed for palaces, often intricately shaped., ①一种八角或六角形的灯笼,每面糊绢或镶玻璃,并画有彩色图画,下面悬挂流苏,原为宫廷使用,因此得名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 吕, 宀, 丁, 火

Chinese meaning: ①一种八角或六角形的灯笼,每面糊绢或镶玻璃,并画有彩色图画,下面悬挂流苏,原为宫廷使用,因此得名。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong văn hóa truyền thống hoặc lễ hội.

Example: 节日期间,宫殿里挂满了宫灯。

Example pinyin: jié rì qī jiān , gōng diàn lǐ guà mǎn le gōng dēng 。

Tiếng Việt: Trong dịp lễ, cung điện treo đầy đèn cung đình.

宫灯
gōng dēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn lồng được thiết kế trang trí trong cung điện, thường có hình dáng cầu kỳ.

Ornamental lanterns designed for palaces, often intricately shaped.

一种八角或六角形的灯笼,每面糊绢或镶玻璃,并画有彩色图画,下面悬挂流苏,原为宫廷使用,因此得名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宫灯 (gōng dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung