Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宫掖
Pinyin: gōng yè
Meanings: The rear part of the palace, where concubines and palace maids resided., Phần phía sau cung điện, nơi ở của phi tần và cung nữ., ①宫中。[例]后外祖母邓朱,出入宫掖。——《后汉书·和帝阴后纪》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 吕, 宀, 夜, 扌
Chinese meaning: ①宫中。[例]后外祖母邓朱,出入宫掖。——《后汉书·和帝阴后纪》。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong thơ ca hoặc văn chương cổ điển.
Example: 深宫掖内,寂寞无声。
Example pinyin: shēn gōng yè nèi , jì mò wú shēng 。
Tiếng Việt: Phía sau cung điện, tĩnh lặng không tiếng động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần phía sau cung điện, nơi ở của phi tần và cung nữ.
Nghĩa phụ
English
The rear part of the palace, where concubines and palace maids resided.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宫中。后外祖母邓朱,出入宫掖。——《后汉书·和帝阴后纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!