Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宫廷政变
Pinyin: gōng tíng zhèng biàn
Meanings: A coup d'état occurring within the palace to change power., Chính biến xảy ra trong hoàng cung nhằm thay đổi quyền lực., ①原指帝王宫廷内发生篡夺王位的事件,现在一般用来指某个国家统治集团少数人从内部采取某种方式夺取国家政权。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 吕, 宀, 壬, 廴, 攵, 正, 亦, 又
Chinese meaning: ①原指帝王宫廷内发生篡夺王位的事件,现在一般用来指某个国家统治集团少数人从内部采取某种方式夺取国家政权。
Grammar: Danh từ ghép phức tạp, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc chính trị.
Example: 一场宫廷政变推翻了旧王朝。
Example pinyin: yì chǎng gōng tíng zhèng biàn tuī fān le jiù wáng cháo 。
Tiếng Việt: Một cuộc chính biến cung đình đã lật đổ triều đại cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính biến xảy ra trong hoàng cung nhằm thay đổi quyền lực.
Nghĩa phụ
English
A coup d'état occurring within the palace to change power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指帝王宫廷内发生篡夺王位的事件,现在一般用来指某个国家统治集团少数人从内部采取某种方式夺取国家政权
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế