Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宫娥

Pinyin: gōng é

Meanings: A term for young girls working in ancient palaces, often referring to young palace maids., Thuật ngữ gọi những cô gái làm việc trong cung điện thời xưa, thường là cung nữ trẻ tuổi., ①宫中嫔妃、侍女。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 吕, 宀, 女, 我

Chinese meaning: ①宫中嫔妃、侍女。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong tiểu thuyết hoặc kịch bản cổ trang.

Example: 宫娥们在宫殿里忙碌不停。

Example pinyin: gōng é men zài gōng diàn lǐ máng lù bù tíng 。

Tiếng Việt: Các cung nga bận rộn không ngừng trong cung điện.

宫娥
gōng é
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuật ngữ gọi những cô gái làm việc trong cung điện thời xưa, thường là cung nữ trẻ tuổi.

A term for young girls working in ancient palaces, often referring to young palace maids.

宫中嫔妃、侍女

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宫娥 (gōng é) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung