Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宫妆

Pinyin: gōng zhuāng

Meanings: Makeup and attire worn by women in ancient royal courts., Kiểu trang điểm và trang phục của phụ nữ trong cung đình thời xưa., ①宫女的打扮装束。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 吕, 宀, 丬, 女

Chinese meaning: ①宫女的打扮装束。

Grammar: Danh từ kép, thường mô tả vẻ đẹp mang tính quý tộc và sang trọng.

Example: 画中女子身着华丽的宫妆。

Example pinyin: huà zhōng nǚ zǐ shēn zhe huá lì de gōng zhuāng 。

Tiếng Việt: Người con gái trong tranh mặc trang phục cung trang lộng lẫy.

宫妆
gōng zhuāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểu trang điểm và trang phục của phụ nữ trong cung đình thời xưa.

Makeup and attire worn by women in ancient royal courts.

宫女的打扮装束

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宫妆 (gōng zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung