Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宪章
Pinyin: xiàn zhāng
Meanings: Charter, an important document outlining principles, rules, or major agreements., Hiến chương, văn kiện quan trọng ghi rõ các nguyên tắc, luật lệ hoặc thỏa thuận lớn., ①典章制度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 先, 宀, 早, 立
Chinese meaning: ①典章制度。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với tên tổ chức hoặc sự kiện quan trọng như 联合国宪章 (Hiến chương Liên Hợp Quốc).
Example: 联合国宪章是国际社会的基本准则。
Example pinyin: lián hé guó xiàn zhāng shì guó jì shè huì de jī běn zhǔn zé 。
Tiếng Việt: Hiến chương Liên Hợp Quốc là chuẩn mực cơ bản của cộng đồng quốc tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiến chương, văn kiện quan trọng ghi rõ các nguyên tắc, luật lệ hoặc thỏa thuận lớn.
Nghĩa phụ
English
Charter, an important document outlining principles, rules, or major agreements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
典章制度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!