Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宪令

Pinyin: xiàn lìng

Meanings: A decree or official order based on the constitution., Lệnh của hiến pháp hoặc mệnh lệnh chính thức., ①法令。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 先, 宀, 亽, 龴

Chinese meaning: ①法令。

Grammar: Danh từ ghép, nhấn mạnh tính chất pháp lý và quyền lực của mệnh lệnh.

Example: 政府根据宪令制定了新政策。

Example pinyin: zhèng fǔ gēn jù xiàn lìng zhì dìng le xīn zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ đã ban hành chính sách mới dựa trên lệnh hiến pháp.

宪令
xiàn lìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh của hiến pháp hoặc mệnh lệnh chính thức.

A decree or official order based on the constitution.

法令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宪令 (xiàn lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung