Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宦门

Pinyin: huàn mén

Meanings: The family of high-ranking officials in the feudal court., Gia đình của các quan lại cao cấp trong triều đình phong kiến., ①官宦之家。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 宀, 臣, 门

Chinese meaning: ①官宦之家。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc tầng lớp xã hội cao quý.

Example: 他出身于一个显赫的宦门。

Example pinyin: tā chū shēn yú yí gè xiǎn hè de huàn mén 。

Tiếng Việt: Anh ta xuất thân từ một gia đình quan lại quyền quý.

宦门
huàn mén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình của các quan lại cao cấp trong triều đình phong kiến.

The family of high-ranking officials in the feudal court.

官宦之家

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宦门 (huàn mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung