Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宦途

Pinyin: huàn tú

Meanings: The path of officialdom, referring to one’s career as an official or in politics., Con đường quan trường, ám chỉ sự nghiệp làm quan hoặc con đường chính trị của một người., ①仕途;做官的经历、路径。[例]晏闾阎凡伍,少无特操,阶缘人乏,班齿宦途。——《南齐书·王晏传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 臣, 余, 辶

Chinese meaning: ①仕途;做官的经历、路径。[例]晏闾阎凡伍,少无特操,阶缘人乏,班齿宦途。——《南齐书·王晏传》。

Grammar: Ghép từ giữa '宦' (quan chức) và '途' (đường đi), là thuật ngữ chuyên dùng trong lĩnh vực chính trị.

Example: 他的宦途并不平坦,充满了挑战和困难。

Example pinyin: tā de huàn tú bìng bù píng tǎn , chōng mǎn le tiǎo zhàn hé kùn nán 。

Tiếng Việt: Con đường quan trường của ông ấy không hề bằng phẳng, đầy rẫy thử thách và khó khăn.

宦途
huàn tú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường quan trường, ám chỉ sự nghiệp làm quan hoặc con đường chính trị của một người.

The path of officialdom, referring to one’s career as an official or in politics.

仕途;做官的经历、路径。晏闾阎凡伍,少无特操,阶缘人乏,班齿宦途。——《南齐书·王晏传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宦途 (huàn tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung