Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宦游
Pinyin: huàn yóu
Meanings: A life of wandering or traveling around seeking opportunities for an official career., Cuộc sống lưu lạc hoặc chu du thiên hạ để tìm kiếm cơ hội làm quan., ①为求官而出游。[例]长卿久宦游,不遂而困。——《汉书·司马相如传》。[例]同是宦游人。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 宀, 臣, 斿, 氵
Chinese meaning: ①为求官而出游。[例]长卿久宦游,不遂而困。——《汉书·司马相如传》。[例]同是宦游人。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》。
Grammar: Nghĩa bóng liên quan đến hành trình hoặc sự di chuyển vì mục đích công danh.
Example: 他早年宦游四方,后来终于得到重用。
Example pinyin: tā zǎo nián huàn yóu sì fāng , hòu lái zhōng yú dé dào zhòng yòng 。
Tiếng Việt: Ông ấy thời trẻ lang bạt khắp nơi để tìm cơ hội làm quan, sau đó cuối cùng cũng được trọng dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống lưu lạc hoặc chu du thiên hạ để tìm kiếm cơ hội làm quan.
Nghĩa phụ
English
A life of wandering or traveling around seeking opportunities for an official career.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为求官而出游。长卿久宦游,不遂而困。——《汉书·司马相如传》。同是宦游人。——唐·王勃《杜少府之任蜀州》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!