Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宦情

Pinyin: huàn qíng

Meanings: Ambition for an official career or feelings associated with being a bureaucrat., Tham vọng làm quan hoặc tình cảm gắn liền với sự nghiệp quan trường., ①做官的志趣、意愿。[例]少无宦情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 宀, 臣, 忄, 青

Chinese meaning: ①做官的志趣、意愿。[例]少无宦情。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 他年轻时满怀宦情,希望飞黄腾达。

Example pinyin: tā nián qīng shí mǎn huái huàn qíng , xī wàng fēi huáng téng dá 。

Tiếng Việt: Khi còn trẻ, ông ấy đầy tham vọng làm quan và hy vọng thăng tiến.

宦情
huàn qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham vọng làm quan hoặc tình cảm gắn liền với sự nghiệp quan trường.

Ambition for an official career or feelings associated with being a bureaucrat.

做官的志趣、意愿。少无宦情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宦情 (huàn qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung