Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宦人
Pinyin: huàn rén
Meanings: An official or bureaucrat in a feudal court., Quan lại, người làm việc trong triều đình phong kiến., ①太监。[例]宦人密侍君。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 宀, 臣, 人
Chinese meaning: ①太监。[例]宦人密侍君。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Là danh từ chỉ người, thường dùng trong văn cảnh cổ xưa hoặc lịch sử.
Example: 这位宦人在朝中很有权势。
Example pinyin: zhè wèi huàn rén zài cháo zhōng hěn yǒu quán shì 。
Tiếng Việt: Vị quan lại này có rất nhiều quyền lực trong triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan lại, người làm việc trong triều đình phong kiến.
Nghĩa phụ
English
An official or bureaucrat in a feudal court.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太监。宦人密侍君。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!