Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宥
Pinyin: yòu
Meanings: To forgive, to be lenient., Khoan dung, tha thứ, ①宽容,饶恕,原谅:宥罪。宥恕。原宥。宽宥。尚希见宥。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 宀, 有
Chinese meaning: ①宽容,饶恕,原谅:宥罪。宥恕。原宥。宽宥。尚希见宥。
Hán Việt reading: hựu
Grammar: Động từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sự.
Example: 请宥恕我的过错。
Example pinyin: qǐng yòu shù wǒ de guò cuò 。
Tiếng Việt: Xin hãy tha thứ cho lỗi lầm của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoan dung, tha thứ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hựu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To forgive, to be lenient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宥罪。宥恕。原宥。宽宥。尚希见宥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!