Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 室徒四壁
Pinyin: shì tú sì bì
Meanings: A room with only four walls (depicting extreme poverty, no possessions)., Phòng chỉ có bốn bức tường (diễn tả cảnh nghèo khó, không có đồ đạc)., 指室中空无所有。比喻一贫如洗。同室如县罄”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 宀, 至, 彳, 走, 儿, 囗, 土, 辟
Chinese meaning: 指室中空无所有。比喻一贫如洗。同室如县罄”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh mô tả sự nghèo đói và thiếu thốn.
Example: 他们家室徒四壁,生活艰难。
Example pinyin: tā men jiā shì tú sì bì , shēng huó jiān nán 。
Tiếng Việt: Nhà họ chỉ có bốn bức tường, cuộc sống rất khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng chỉ có bốn bức tường (diễn tả cảnh nghèo khó, không có đồ đạc).
Nghĩa phụ
English
A room with only four walls (depicting extreme poverty, no possessions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指室中空无所有。比喻一贫如洗。同室如县罄”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế