Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 室如悬磬

Pinyin: shì rú xuán qìng

Meanings: A house as empty as a hanging stone bell (describing extreme poverty, having nothing)., Nhà như treo chuông đá (miêu tả cảnh nghèo khó, không có gì cả)., 悬挂;磬乐器,中空。屋里就象挂着石磬一样。形容穷得什么也没有。[出处]《国语·鲁语上》“室如悬磬,野无青草,何恃而不恐。”[例]于是冰雪积日,侃~,而逵马仆甚多。——明·李贽《初潭集·夫妇二》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 宀, 至, 口, 女, 县, 心, 殸, 石

Chinese meaning: 悬挂;磬乐器,中空。屋里就象挂着石磬一样。形容穷得什么也没有。[出处]《国语·鲁语上》“室如悬磬,野无青草,何恃而不恐。”[例]于是冰雪积日,侃~,而逵马仆甚多。——明·李贽《初潭集·夫妇二》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, gần nghĩa với 室如县罄.

Example: 他家室如悬磬,一贫如洗。

Example pinyin: tā jiā shì rú xuán qìng , yì pín rú xǐ 。

Tiếng Việt: Nhà anh ấy nghèo như treo chuông, chẳng có gì cả.

室如悬磬
shì rú xuán qìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà như treo chuông đá (miêu tả cảnh nghèo khó, không có gì cả).

A house as empty as a hanging stone bell (describing extreme poverty, having nothing).

悬挂;磬乐器,中空。屋里就象挂着石磬一样。形容穷得什么也没有。[出处]《国语·鲁语上》“室如悬磬,野无青草,何恃而不恐。”[例]于是冰雪积日,侃~,而逵马仆甚多。——明·李贽《初潭集·夫妇二》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

室如悬磬 (shì rú xuán qìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung