Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 室如县罄
Pinyin: shì rú xiàn qìng
Meanings: A house as empty as a hanging bell (describing extreme poverty, having nothing)., Nhà như treo cái chuông (mô tả sự nghèo khó, không có gì cả)., 指室中空无所有。比喻一贫如洗。亦作室如悬磬”。亦作室如悬罄”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 宀, 至, 口, 女, 且, 厶, 殸, 缶
Chinese meaning: 指室中空无所有。比喻一贫如洗。亦作室如悬磬”。亦作室如悬罄”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh miêu tả sự thiếu thốn.
Example: 这家人穷得室如县罄。
Example pinyin: zhè jiā rén qióng dé shì rú xiàn qìng 。
Tiếng Việt: Gia đình này nghèo đến mức 'nhà như treo chuông'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà như treo cái chuông (mô tả sự nghèo khó, không có gì cả).
Nghĩa phụ
English
A house as empty as a hanging bell (describing extreme poverty, having nothing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指室中空无所有。比喻一贫如洗。亦作室如悬磬”。亦作室如悬罄”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế